Bảng chuyển đổi Ethereum Name Service(ENS)

ENS sang EUR

Số lượng
Hôm nay
0.5 ENS
€5.87
1 ENS
€11.75
5 ENS
€58.75
10 ENS
€117.50

EUR sang ENS

Số lượng
Hôm nay
0.5 EUR
0.042 ENS
1 EUR
0.085 ENS
5 EUR
0.42 ENS
10 EUR
0.85 ENS
Tỷ giá ENS so với EUR trong 24 giờ qua đã đạt mức cao nhất là €13.05 và mức thấp nhất là €11.85, phản ánh mức thay đổi khoảng -2.070%. Trong 7 ngày qua, tỷ giá ENS so với EUR đã đạt mức cao nhất là €15.69 và mức thấp nhất là €11.85, với tỷ giá hiện tại cho thấy mức suy giảm hàng tuần là 7.81%. Trong 30 ngày qua, tỷ giá ENS so với EUR đã đạt mức cao là €22.18 và mức thấp nhất là €10.93, với giá live cho thấy mức suy giảm trong 30 ngày là 14.61%.

Tỷ giá chuyển đổi Ethereum Name Service(ENS) phổ biến sang nội tệ

Tỷ giá chuyển đổi các crypto chủ đạo sang EUR

Tỷ giá chuyển đổi các crypto hot sang EUR

Cách chuyển đổi Ethereum Name Service(ENS) sang EUR

Chuyển đổi Ethereum Name Service(ENS) nhanh và dễ dàng

Mua Ethereum Name Service(ENS) chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản
Hoàn tất xác minh danh tính
Mua bằng EUR

Các câu hỏi thường gặp về chuyển đổi Ethereum Name Service(ENS) sang EUR