Bảng chuyển đổi Ethereum Name Service(ENS)

ENS sang JPY

Số lượng
Hôm nay
0.5 ENS
¥1,049.18
1 ENS
¥2,098.37
5 ENS
¥10,491.84
10 ENS
¥20,983.69

JPY sang ENS

Số lượng
Hôm nay
0.5 JPY
0.00023 ENS
1 JPY
0.00047 ENS
5 JPY
0.0023 ENS
10 JPY
0.0047 ENS
Tỷ giá ENS so với JPY trong 24 giờ qua đã đạt mức cao nhất là ¥13.05 và mức thấp nhất là ¥11.85, phản ánh mức thay đổi khoảng -5.040%. Trong 7 ngày qua, tỷ giá ENS so với JPY đã đạt mức cao nhất là ¥15.69 và mức thấp nhất là ¥11.85, với tỷ giá hiện tại cho thấy mức suy giảm hàng tuần là 7.29%. Trong 30 ngày qua, tỷ giá ENS so với JPY đã đạt mức cao là ¥22.18 và mức thấp nhất là ¥10.93, với giá live cho thấy mức suy giảm trong 30 ngày là 14.61%.

Tỷ giá chuyển đổi Ethereum Name Service(ENS) phổ biến sang nội tệ

Tỷ giá chuyển đổi các crypto chủ đạo sang JPY

Tỷ giá chuyển đổi các crypto hot sang JPY

Cách chuyển đổi Ethereum Name Service(ENS) sang JPY

Chuyển đổi Ethereum Name Service(ENS) nhanh và dễ dàng

Mua Ethereum Name Service(ENS) chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản
Hoàn tất xác minh danh tính
Mua bằng JPY

Các câu hỏi thường gặp về chuyển đổi Ethereum Name Service(ENS) sang JPY