Bảng chuyển đổi Ethereum Name Service(ENS)

ENS sang UZS

Số lượng
Hôm nay
0.5 ENS
so'm82,425.62
1 ENS
so'm164,851.24
5 ENS
so'm824,256.20
10 ENS
so'm1,648,512.40

UZS sang ENS

Số lượng
Hôm nay
0.5 UZS
0.0000030 ENS
1 UZS
0.0000060 ENS
5 UZS
0.000030 ENS
10 UZS
0.000060 ENS
Tỷ giá ENS so với UZS trong 24 giờ qua đã đạt mức cao nhất là so'm13.05 và mức thấp nhất là so'm11.85, phản ánh mức thay đổi khoảng 5.85%. Trong 7 ngày qua, tỷ giá ENS so với UZS đã đạt mức cao nhất là so'm15.69 và mức thấp nhất là so'm11.85, với tỷ giá hiện tại cho thấy mức suy giảm hàng tuần là 5.54%. Trong 30 ngày qua, tỷ giá ENS so với UZS đã đạt mức cao là so'm22.18 và mức thấp nhất là so'm10.93, với giá live cho thấy mức suy giảm trong 30 ngày là 14.61%.

Tỷ giá chuyển đổi Ethereum Name Service(ENS) phổ biến sang nội tệ

Tỷ giá chuyển đổi các crypto chủ đạo sang UZS

Tỷ giá chuyển đổi các crypto hot sang UZS

Cách chuyển đổi Ethereum Name Service(ENS) sang UZS

Chuyển đổi Ethereum Name Service(ENS) nhanh và dễ dàng

Mua Ethereum Name Service(ENS) chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản
Hoàn tất xác minh danh tính
Mua bằng UZS

Các câu hỏi thường gặp về chuyển đổi Ethereum Name Service(ENS) sang UZS