Bảng chuyển đổi Ethereum Name Service(ENS)

ENS sang VND

Số lượng
Hôm nay
0.5 ENS
VND180,456.21
1 ENS
VND360,912.43
5 ENS
VND1,804,562.15
10 ENS
VND3,609,124.30

VND sang ENS

Số lượng
Hôm nay
0.5 VND
0.0000013 ENS
1 VND
0.0000027 ENS
5 VND
0.000013 ENS
10 VND
0.000027 ENS
Tỷ giá ENS so với VND trong 24 giờ qua đã đạt mức cao nhất là VND12.97 và mức thấp nhất là VND12.25, phản ánh mức thay đổi khoảng -4.37%. Trong 7 ngày qua, tỷ giá ENS so với VND đã đạt mức cao nhất là VND15.32 và mức thấp nhất là VND11.85, với tỷ giá hiện tại cho thấy mức suy giảm hàng tuần là 6.95%. Trong 30 ngày qua, tỷ giá ENS so với VND đã đạt mức cao là VND22.00 và mức thấp nhất là VND10.93, với giá live cho thấy mức suy giảm trong 30 ngày là 14.61%.

Tỷ giá chuyển đổi Ethereum Name Service(ENS) phổ biến sang nội tệ

Tỷ giá chuyển đổi các crypto chủ đạo sang VND

Tỷ giá chuyển đổi các crypto hot sang VND

Cách chuyển đổi Ethereum Name Service(ENS) sang VND

Chuyển đổi Ethereum Name Service(ENS) nhanh và dễ dàng

Mua Ethereum Name Service(ENS) chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản
Hoàn tất xác minh danh tính
Mua bằng VND

Các câu hỏi thường gặp về chuyển đổi Ethereum Name Service(ENS) sang VND