Bảng chuyển đổi Yearn.finance(YFI)

YFI sang IDR

Số lượng
Hôm nay
0.5 YFI
Rp39,552,613.53
1 YFI
Rp79,105,227.07
5 YFI
Rp395,526,135.34
10 YFI
Rp791,052,270.69

IDR sang YFI

Số lượng
Hôm nay
0.5 IDR
0.00 YFI
1 IDR
0.00 YFI
5 IDR
0.00 YFI
10 IDR
0.00 YFI
Tỷ giá YFI so với IDR trong 24 giờ qua đã đạt mức cao nhất là Rp4,929.20 và mức thấp nhất là Rp4,770.14, phản ánh mức thay đổi khoảng 0.020%. Trong 7 ngày qua, tỷ giá YFI so với IDR đã đạt mức cao nhất là Rp5,058.53 và mức thấp nhất là Rp4,466.33, với tỷ giá hiện tại cho thấy mức tăng trưởng hàng tuần là 0.020%. Trong 30 ngày qua, tỷ giá YFI so với IDR đã đạt mức cao là Rp5,624.86 và mức thấp nhất là Rp4,210.93, với giá live cho thấy mức suy giảm trong 30 ngày là 11.77%.

Tỷ giá chuyển đổi Yearn.finance(YFI) phổ biến sang nội tệ

Tỷ giá chuyển đổi các crypto chủ đạo sang IDR

Tỷ giá chuyển đổi các crypto hot sang IDR

Cách chuyển đổi Yearn.finance(YFI) sang IDR

Chuyển đổi Yearn.finance(YFI) nhanh và dễ dàng

Mua Yearn.finance(YFI) chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản
Hoàn tất xác minh danh tính
Mua bằng IDR

Các câu hỏi thường gặp về chuyển đổi Yearn.finance(YFI) sang IDR