Bảng chuyển đổi Yearn.finance(YFI)

YFI sang VND

Số lượng
Hôm nay
0.5 YFI
VND62,640,834.49
1 YFI
VND125,281,668.99
5 YFI
VND626,408,344.94
10 YFI
VND1,252,816,689.89

VND sang YFI

Số lượng
Hôm nay
0.5 VND
0.00 YFI
1 VND
0.00 YFI
5 VND
0.00 YFI
10 VND
0.00 YFI
Tỷ giá YFI so với VND trong 24 giờ qua đã đạt mức cao nhất là VND4,929.20 và mức thấp nhất là VND4,770.14, phản ánh mức thay đổi khoảng 0.020%. Trong 7 ngày qua, tỷ giá YFI so với VND đã đạt mức cao nhất là VND5,058.53 và mức thấp nhất là VND4,466.33, với tỷ giá hiện tại cho thấy mức tăng trưởng hàng tuần là 0.020%. Trong 30 ngày qua, tỷ giá YFI so với VND đã đạt mức cao là VND5,624.86 và mức thấp nhất là VND4,210.93, với giá live cho thấy mức suy giảm trong 30 ngày là 11.77%.

Tỷ giá chuyển đổi Yearn.finance(YFI) phổ biến sang nội tệ

Tỷ giá chuyển đổi các crypto chủ đạo sang VND

Tỷ giá chuyển đổi các crypto hot sang VND

Cách chuyển đổi Yearn.finance(YFI) sang VND

Chuyển đổi Yearn.finance(YFI) nhanh và dễ dàng

Mua Yearn.finance(YFI) chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản
Hoàn tất xác minh danh tính
Mua bằng VND

Các câu hỏi thường gặp về chuyển đổi Yearn.finance(YFI) sang VND